Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mắt cá



noun
(Anat) ankle

[mắt cá]
ankle
Bị trặc mắt cá
To sprain/twist one's ankle
Mặc váy dài tới mắt cá
To wear an ankle-length skirt
Nước lên đến mắt cá bọn tôi
The water came up to our ankles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.